--

chuẩn xác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn xác

+ adj  

  • Fully accurate
    • pháo binh bắn rất chuẩn xác
      the artillery fire was fully accurate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn xác"
Lượt xem: 608